Thiết lập Dimstyle cơ bản trong AutoCad dễ dàng nhất

Trong AutoCAD, "Dim" được sử dụng để tạo kích thước cho các đối tượng trong bản vẽ. Kích thước này có thể là chiều dài, chiều rộng, chiều cao hoặc bất kỳ thông số kỹ thuật nào khác được yêu cầu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tạo một bộ dim đẹp và dễ sử dụng nhất.

1. Lines

- Dimension lines (Đường kẻ đo kích thước)

Color: Màu sắc của đường lines

Linetype: Kiểu nét của đường line

Lineweight: Độ dầy nét của đường lines

Extend beyond tick: Đoạn nhô ra của đường ghi kích thước

Baseline spacing: Khoảng cách giữa 2 đường ghi kích thước (Khi sử dụng lệnh DBA)


- Extension lines (Đường gióng đo kích thước)

Color: Màu sắc của đường gióng

Linetype ext line 1: Kiểu nét của đường gióng 1

Linetype ext line 2: Kiểu nét của đường gióng 2

Lineweight: Độ dầy nét của đường gióng

Suppress: Ẩn, hiện đường gióng

Extend beyond dim lines: Đoạn nhô ra của đường line so với đường gióng

Offset from origin: Độ dài chân dim

2. Symbols and Arrows

- Arrowheads (Ký hiệu đầu đường đo kích thước)

First: Ký hiệu 1

Second: Ký hiệu 2

Leader: Ký hiệu đường ghi chú (Khi sử dụng lệnh LE)

Arrow size: Kích thước ký hiệu ghi chú

3. Text

- Text appearance (Định dạng chữ)

Text style: Font chữ của text

Text color: Màu chữ

Fill color: Nền chữ

Text height: Chiều cao chữ

Draw frame around text: Đóng khung chữ


- Text placement (Vị trí chữ)

Vertical: Vị trí theo chiều dọc đường đo kích thước

Horizontal: Vị trí theo chiều ngang đường đo kích thước

View Direction: Chiều của chữ (phải sang trái hoặc trái sang phải)

Offset from dim line: Khoảng cách từ dim đến chữ


- Text alignment (Chiều của chữ)

Horizontal: Tất cả chữ theo chiều ngang

Aligned with dimension line: Chữ xoay theo chiều của dim

ISO standard: Mặc định

4. Fit

- Fit options (Thiết lập vị trí chữ với dim khi thay đổi đường đo kích thước)

Either text or arrows: Vị trí chữ sẽ thay đổi khi đoạn ghi kích thước nhỏ hơn chữ

Arrows: Vị trí chữ sẽ thay đổi khi đoạn ghi kích thước nhỏ hơn chữ

Text: Vị trí chữ sẽ thay đổi khi đoạn ghi kích thước nhỏ hơn chữ

Both text and arrows: Vị trí chữ sẽ thay đổi khi đoạn ghi kích thước nhỏ hơn chữ

Always keep text between ext lines: Vị trí chữ luôn được đặt đúng vị trí

Suppress arrows if they don’t fit inside extension lines: Bỏ ký hiệu đầu đường ghi kích thước khi đường ghi kích thước nhỏ hơn chữ


- Text placement (Thiết lập khi thay đổi vị trí chữ)

Beside the dimension line: Đường ghi kích thước luôn gắn với chữ khi thay đổi vị trí

Over dimension line, with leader: Sẽ xuất hiện đường dẫn khi thay đổi vị trí chữ

Over dimension line, without leader: Sẽ không xuất hiện đường dẫn khi thay đổi vị trí chữ


- Scale for dimension features (Tỉ lệ đường ghi kích thước)

Annotative: Tích khi muốn sử dụng dim cho nhiều tỉ lệ

Scale dimension to layout: Thiết lập dim cho layout

Use overall scale of: Nhập tỉ lệ bản vẽ - Nhập 50 (tỉ lệ: 1:50) - Nhập 20 (tỉ lệ: 1:20)


- Fine tuning (Lựa chọn bổ sung)

Place text manually: vị trí chữ số sẽ được đặt theo vị trí con trỏ chuột

Draw dim line between ext lines: Chọn để khi chữ số nằm ngoài đường dim thì vẫn giữ lại đường ghi kích thước

5. Primary Units

- Linear dimensions (Thiết lập đơn vị đo kích thước)

Unit format: Đơn vị đo

Precision: Độ chính xác của giá trị đo kích thước

Round off: Đặt làm tròn số

Prefix: Thêm ký tự trước dim

Suffix: Thêm ký tự sau dim

Scale factor: chiều cao chữ giữ nguyên nhưng số hiển thị sẽ nhân với hệ số này

   Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của chúng tôi. Hy vọng rằng thông tin bạn đang tìm kiếm đã được cung cấp đầy đủ và chi tiết. Mong rằng thông tin chúng tôi cung cấp sẽ hữu ích cho bạn. Cảm ơn và hẹn gặp lại!

إرسال تعليق

Post a Comment (0)

أحدث أقدم